Vocabulary. check the meaning of the adjectives below. Then look at the photos again. Can you match any of the adjectives to the photos? (Từ vựng. Tra nghĩa của các tính từ dưới đây. Sau đó, nhìn vào các bức ảnh một lần nữa. Bạn có thể nối bất kỳ tính từ nào với các bức ảnh không?)
Describing tourist attractions (Miêu tả điểm đến du lịch)
atmospheric (có không khí) | beautiful (đẹp) | boring (chán) |
busy (bận bịu) | cheap (rẻ) | crowded (đông đúc) |
disapointing (thất vọng) | expensive (đắt đỏ) | historic (lịch sử) |
impressive (ấn tượng) | peaceful (yên bình) | remote (xa xôi) |
romantic (lãng mạn) | spectacular (hùng vĩ) | touristy (hấp dẫn khách du lịch) |