Trần Đan Phương | Chat Online
11/09 22:23:27

Vocabulary. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?) Materials (chất liệu) aluminum (nhôm) cardboard (các tông) ceramic (gốm) concrete (bê tông) copper (đồng) glass (thuỷ tinh) gold (vàng) iron (sắt) leather (da) nylon (ni lông) paper ...


Vocabulary. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)

Materials (chất liệu)

aluminum (nhôm)

cardboard (các tông)

ceramic (gốm)

concrete (bê tông)

copper (đồng)

glass (thuỷ tinh)

gold (vàng)

iron (sắt)

leather (da)

nylon (ni lông)

paper (giấy)

plastic (nhựa)

rubber (cao su)

steel (thép)

stone (đá)

wood (gỗ)

Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn