| 4 567 > 3 567 |
| XIX: mười chín |
| Số liền sau số 1 989 là 2 000 |
| Số 6 658 có hàng chục là 6 |
| Số 6 405 đọc là: sáu nghìn bốn trăm linh lăm |
| Số 5 467 làm tròn đến hàng chục là 5 470 |
| Số gồm 8 nghìn và 3 chục viết là: 8 030 |
| Số tròn chục nhỏ nhất có bốn chữ số là 1 000 |