Listen to the words in exercise 2 and check your answers to exercise 1 and 2. (Nghe các từ trong bài tập 2 và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1 và 2)
aquarium | /əˈkwer.i.əm/ | botanical gardens | /bəˌtæn.ɪk ˈɡɑːr.dən/ |
castle | /ˈkæs.əl/ | cathedral | /kəˈθiː.drəl/ |
fountain | /ˈfaʊn.tən/ | bay | /beɪ/ |
market | /ˈmɑːr.kɪt/ | mosque | /mɑːsk/ |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | national park | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ |
palace | /ˈpæl.ɪs/ | ruins | /ˈruː.ɪn/ |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | temple | /ˈtem.pəl/ |
theme park | /ˈθiːm ˌpɑːrk/ | tower | /ˈtaʊ.ɚ/ |
water park | /ˈwɑː.t̬ɚ ˌpɑːrk | | |