Match six of the gadgets below with picturs A-C. Check the meaning of all the words. (Ghép sáu trong số các tiện ích dưới đây với các hình A-C. Kiểm tra nghĩa của tất cả các từ)
Blu-ray player | đầu blu-ray |
camcorder | máy quay phim |
digital camera | máy ảnh kỹ thuật số |
digital radio | Đài phát thanh kỹ thuật số |
digital photo frame | khung ảnh kỹ thuật số |
DVD player | đầu đĩa DVD |
e-book reader | máy đọc sách điện tử |
games console | máy chơi game |
hard disk recorder | máy ghi đĩa cứng |
headphones | tai nghe |
laptop | máy tính xách tay |
mobile | di động |
MP3 player | máy phát nhạc |
satnav | vệ tinh định vị |
smart TV | TV thông minh |
(solar-powered) battery charger | năng lượng mặt trời / sạc pin |
tablet | máy tính bảng |
wireless speakers | loa không dây |