Fill in the blanks with the correct form (to-verb or verb-ing)----- Nội dung ảnh ----- Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form (to-verb or verb-ing) 1. She doesn't feel ____ (go) to the party tonight. (Cô ấy không muốn đi dự bữa tiệc tối nay.) 2. I can't stand ____ (listen) to his complaints anymore. (Tôi không thể chịu đựng việc nghe lởi than phiền của anh ấy nữa.) 3. They decided ____ (take) a vacation next month. (Họ đã quyết định sẽ nghỉ mát vào tháng sau.) 4. He stopped ____ (smoke) for health reasons. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá vì do sức khỏe.) 5. I'm looking forward to ____ (meet) her at the reunion. (Tôi mong có việc gặp cô ấy tại buổi họp mặt.) 6. I forgot ____ (buy) the tickets for the show. (Tôi quên mua vé cho buổi biểu diễn.) 7. She's always loved ____ (dance). (Cô ấy luôn yêu thích việc nhảy múa.) 8. He enjoys ____ (play) video games in his free time. (Anh ấy thích chơi video game trong thời gian rảnh rỗi.) 9. We plan ____ (move) to a new house next year. (Chúng tôi định chuyển đến ngôi nhà mới vào năm sau.) 10. She suggested ____ (visit) the museum this weekend. (Cô ấy đề nghị nên đến thăm bảo tàng vào cuối tuần này.) 11. He admitted ____ (make) a mistake in his report. (Anh ấy thú nhận đã mắc lỗi trong báo cáo của mình.) 12. They considered ____ (sell) their old car. (Họ đã cân nhắc việc bán chiếc xe cũ của mình.) 13. She regretted ____ (not speak) to him before he left. (Cô ấy hối hận vì không nói chuyện với anh ấy trước khi anh ấy đi.) 14. I recommend ____ (read) this book. It's very interesting. (Tôi khuyến nghị đọc cuốn sách này. Nó rất thú vị.) 15. He can't help ____ (laugh) when he watches that comedy show. (Anh ấy không thể không cười khi xem chương trình hài đó.) |