Viết câu mệnh lệnh sử dụng những từ trong ngoặc: ... upstairs( to go)
Viết câu mệnh lệnh sử dụng những từ trong ngoặc
1.__________ upstairs( to go)
2._______________in this lake(not/swim)
3.____________your homework(to do)
4.__________football in the yard(not/to play)
5.______your teeth(to brush)
6._______during the lesson(not/talk)
7.______________the animals in the zoo(not/feed)
8.____________the instrctions(to read)
9._________late for school(not/to be)
10.____________your mobiles( to switch off)