Đặt câu với từ
đặt câu với từ
right ( quyền )
judge (quan tòa)
jury (ban bồi thẩm )
prosecute
persecute
capital punishment ( phiên âm, dịch nghĩa )
corporal punishment ( phiên âm, dịch nghĩa)
robber
burglar
thief
vandal
hooligan ( phiên âm, dịch nghĩa)
sentence
imprion
innocent