Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu với từ

đặt câu với từ
right ( quyền )
judge (quan tòa) 
jury (ban bồi thẩm )
prosecute
persecute
capital punishment ( phiên âm, dịch nghĩa )
corporal punishment ( phiên âm, dịch nghĩa)
robber
burglar 
thief
vandal
hooligan ( phiên âm, dịch nghĩa)
sentence
imprion
innocent
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
43
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những câu mẫu với các từ yêu cầu cùng với một số thông tin bổ sung:

1. **right (quyền)**: Every citizen has the right to free speech.
- Quyền: Quyền tự do ngôn luận.

2. **judge (quan tòa)**: The judge gave a fair verdict after reviewing all the evidence.
- Quan tòa: Người quyết định trong một phiên tòa.

3. **jury (ban bồi thẩm)**: The jury deliberated for hours before reaching a decision.
- Ban bồi thẩm: Nhóm người xem xét bằng chứng để đưa ra phán quyết.

4. **prosecute**: The state decided to prosecute the suspect for robbery.
- Truy tố: Đưa vụ án ra tòa để xét xử.

5. **persecute**: Many people were persecuted for their political beliefs in the past.
- Bị ngược đãi: Chịu đựng sự phân biệt đối xử vì lý do chính trị.

6. **capital punishment** (phiên âm: /ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/; nghĩa: án tử hình): Many countries have abolished capital punishment due to human rights concerns.
- Án tử hình: Hình phạt cao nhất là cái chết.

7. **corporal punishment** (phiên âm: /ˈkɔːr.pər.əl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/; nghĩa: hình phạt thân thể): Corporal punishment is banned in many schools around the world.
- Hình phạt thân thể: Hình phạt thể chất đối với trẻ em.

8. **robber**: The bank robber escaped with a large sum of money.
- Người cướp: Kẻ cướp ngân hàng đã trốn thoát với nhiều tiền.

9. **burglar**: The burglar was caught trying to break into a house.
- Kẻ đột nhập: Kẻ ăn trộm đã bị bắt khi cố gắng đột nhập vào một ngôi nhà.

10. **thief**: The thief was arrested after stealing a bicycle.
- Kẻ trộm: Kẻ ăn trộm đã bị bắt sau khi lấy trộm một chiếc xe đạp.

11. **vandal**: The vandal defaced the public park with graffiti.
- Kẻ phá hoại: Kẻ phá hoại đã làm hư hại công viên công cộng bằng cách vẽ bậy.

12. **hooligan** (phiên âm: /ˈhuː.lɪ.gən/; nghĩa: kẻ gây rối): The hooligans caused chaos during the football match.
- Kẻ gây rối: Những kẻ gây rối đã gây ra hỗn loạn trong trận đấu bóng đá.

13. **sentence**: The judge announced the sentence for the convicted criminal.
- Bản án: Quyết định của quan tòa về hình phạt.

14. **imprison**: He was imprisoned for stealing a car.
- Tống giam: Anh ta đã bị tống giam vì ăn trộm xe.

15. **innocent**: She was declared innocent after the new evidence was presented.
- Vô tội: Cô ấy đã được tuyên bố vô tội sau khi có bằng chứng mới.

Hy vọng những câu này giúp cho bạn trong việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh!
1
0
Phuonggg
22/09 11:27:24
+5đ tặng
  1. Right (quyền): Everyone has the right to a fair trial.
  2. Judge (quan tòa): The judge listened carefully to both sides before making a decision.
  3. Jury (ban bồi thẩm): The jury reached a unanimous verdict after hours of deliberation.
  4. Prosecute: The district attorney decided to prosecute the suspect for his crimes.
  5. Persecute: It is wrong to persecute individuals based on their beliefs or backgrounds.
  6. Capital punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ (án tử hình): Many countries have abolished capital punishment due to its ethical implications.
  7. Corporal punishment /ˈkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ (hình phạt thể xác): Some educators argue that corporal punishment should be banned in schools.
  8. Robber: The robber was caught on camera during the heist.
  9. Burglar: The burglar entered the house through an unlocked window.
  10. Thief: The thief was finally apprehended after a lengthy investigation.
  11. Vandal: The vandal was charged with defacing public property.
  12. Hooligan /ˈhuːlɪɡən/ (côn đồ, người gây rối): The football match was marred by hooligans causing trouble in the stands.
  13. Sentence: The judge announced a harsh sentence for the convicted criminal.
  14. Imprison: He was imprisoned for several years due to his involvement in organized crime.
  15. Innocent: Despite the accusations, she knew she was innocent of the crime.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×