Bảng thống kê sau đây thuộc loại nào?
Ngành học | Số sinh viên | Giới tính |
Nam | Nữ |
CNTT | 820 | 520 | 300 |
CNTP | 1.420 | 750 | 670 |
QTKD | 1.500 | 800 | 700 |
TC-KT | 1.410 | 850 | 560 |
Du lịch | 1.370 | 720 | 650 |
Bảng thống kê phân tổ
Bảng thống kê giản đơn
Bảng thống kê kết hợp
Các đáp án đều sai