Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ có nghĩa
----- Nội dung ảnh -----
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ có nghĩa.
1. ranttole => .......................
2. ytriansk => skytrain
3. puardeg => .......................
4. iuepqment => equipment
5. tiilain => .......................
6. ervnniayrs => .......................
7. yloervf => .......................
8. hamibesvoir => .......................
9. ganc => chang
10. espdrianet => .......................