Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ có nghĩa

----- Nội dung ảnh -----
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ có nghĩa.

1. ranttole => .......................
2. ytriansk => skytrain
3. puardeg => .......................
4. iuepqment => equipment
5. tiilain => .......................
6. ervnniayrs => .......................
7. yloervf => .......................
8. hamibesvoir => .......................
9. ganc => chang
10. espdrianet => .......................
3 trả lời
Hỏi chi tiết
4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ được sắp xếp lại từ các chữ cái:

1. rantole => **eternal**
2. ytriansk => **skirt**
3. puardeg => **upgrade**
4. iuepqnemt => **equipment**
5. tiialin => **initial**
6. ervnniaars => **narratives**
7. yloervf => **flyover**
8. hamibesvoir => **habits**
9. gancl => **clang**
10. esdprianet => **despair**

Nếu bạn cần thêm thông tin nào khác, hãy cho tôi biết!
1
0
Thợ Săn Anh Hùng
2 giờ trước
+5đ tặng
  • ranttole => tolerant
  • ytriansk => skytrain
  • puardeg => upgrade
  • iuepqment => equipment
  • tiilain => initial
  • ervnniayrs => anniversary
  • yloervf => overfly
  • hamibesvoir => behaviorism
  • ganc =>gang
  • espdrianet => president

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
2 giờ trước
+4đ tặng
  1. ranttole => trolley
  2. ytriansk => skytrain
  3. puardeg => upgraded
  4. iuepqment => equipment
  5. tiilain => italian
  6. ervnniayrs => anniversary
  7. yloervf => florvey
  8. hamibesvoir => habisphere
  9. ganc => chang
  10. espdrianet => spendair
1
0
Chou
2 giờ trước
+3đ tặng
  1. ranttole => trolley: xe đẩy nhỏ
  2. ytriansk => skytrain: tàu điện trên cao (đã cho sẵn)
  3. puardeg => garden: khu vườn
  4. iuepqment => equipment: thiết bị (đã cho sẵn)
  5. tiilain => initial: ban đầu
  6. ervnniayrs => anniversary: kỷ niệm
  7. yloervf => flower: hoa
  8. hamibesvoir => misbehavior: hành vi xấu
  9. ganc => chang: người đàn ông (trong một số ngôn ngữ)
  10. espdrianet => spreadsheet: bảng tính

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo