Ngọc Dương Nguyễn | Chat Online
14/10 19:39:43

Dịch nghĩa từ : alternative medicine/ theraphy, appoinment, have/ take a bath, in danger, out of danger, exercise, do an exercise, do exercise, take/ get ( some ) exercise, fit, get/ stay/ keep/ be fit, fit and heathy, good, do sb good, sth does you good, good for sb ( to do ), health ..


dịch ngĩa từ 
- alternative medicine/ theraphy
- appoinment
- have/ take a bath
- in danger
- out of danger
- exercise
- do an exercise
- do exercise
- take/ get ( some ) exercise 
- fit
- get/ stay/ keep/ be fit
- fit and heathy
- good
- do sb good
- sth does you good
- good for sb ( to do )
- health
- in good/ bad/ poor/ etc health
- health centre
- health care 
- have an injection ( for/ against sth )
medicine
- take/ precribe medicine
- the best medicine 
- shape
- get into/ in shape
- stay/ keep in shape 
- the shape of sth
- in the shape of
- spread
- spread sth
- spread sth over on/ over sth
- spread to a place
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn