Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ : alternative medicine/ theraphy, appoinment, have/ take a bath, in danger, out of danger, exercise, do an exercise, do exercise, take/ get ( some ) exercise, fit, get/ stay/ keep/ be fit, fit and heathy, good, do sb good, sth does you good, good for sb ( to do ), health ..

dịch ngĩa từ 
- alternative medicine/ theraphy
- appoinment
- have/ take a bath
- in danger
- out of danger
- exercise
- do an exercise
- do exercise
- take/ get ( some ) exercise 
- fit
- get/ stay/ keep/ be fit
- fit and heathy
- good
- do sb good
- sth does you good
- good for sb ( to do )
- health
- in good/ bad/ poor/ etc health
- health centre
- health care 
- have an injection ( for/ against sth )
medicine
- take/ precribe medicine
- the best medicine 
- shape
- get into/ in shape
- stay/ keep in shape 
- the shape of sth
- in the shape of
- spread
- spread sth
- spread sth over on/ over sth
- spread to a place
2 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch nghĩa cho các từ và cụm từ bạn đã đưa ra:

- **alternative medicine / therapy**: y học thay thế / liệu pháp thay thế
- **appointment**: cuộc hẹn
- **have / take a bath**: tắm
- **in danger**: đang gặp nguy hiểm
- **out of danger**: đã an toàn, không còn nguy hiểm
- **exercise**: bài tập, tập thể dục
- **do an exercise**: làm một bài tập
- **do exercise**: tập thể dục
- **take / get (some) exercise**: tập thể dục, vận động (một chút)
- **fit**: khỏe mạnh, vừa vặn
- **get / stay / keep / be fit**: trở nên khỏe mạnh / giữ được sức khỏe / duy trì sức khỏe
- **fit and healthy**: khỏe mạnh và dẻo dai
- **good**: tốt
- **do sb good**: có lợi cho ai đó
- **sth does you good**: cái gì đó có lợi cho bạn
- **good for sb (to do)**: tốt cho ai đó (khi làm điều gì)
- **health**: sức khỏe
- **in good / bad / poor / etc. health**: có sức khỏe tốt / xấu / kém / v.v.
- **health centre**: trung tâm y tế
- **health care**: chăm sóc sức khỏe
- **have an injection (for/against sth)**: tiêm (chống lại cái gì)
- **medicine**: thuốc, y học
- **take / prescribe medicine**: uống thuốc / kê đơn thuốc
- **the best medicine**: thuốc tốt nhất
- **shape**: hình dáng, hình thức
- **get into / in shape**: trở nên hình dáng / trong hình dáng (khỏe mạnh)
- **stay / keep in shape**: duy trì hình dáng (khỏe mạnh)
- **the shape of sth**: hình dạng của cái gì
- **in the shape of**: có hình dạng như
- **spread**: lan tỏa, phát triển
- **spread sth**: lan tỏa cái gì
- **spread sth over/on/over sth**: trải, rải cái gì lên / trên cái gì
- **spread to a place**: lan rộng đến một nơi

Hy vọng bản dịch này hữu ích cho bạn!
2
0
Little Wolf
14/10 19:40:25
+5đ tặng
dịch từ - thuốc/liệu pháp thay thế - cuộc hẹn - đi tắm - đang gặp nguy hiểm - thoát khỏi nguy hiểm - bài tập - làm một bài tập - tập thể dục - tập/làm (một ít) bài tập - phù hợp - có được/ ở lại/ giữ được/ khỏe mạnh - vừa vặn và khỏe mạnh - Tốt - làm tốt với ai đó - cậu có ổn không? - tốt cho ai đó ( làm ) - sức khỏe - sức khỏe tốt/xấu/kém/v.v. - trung tâm y tế -chăm sóc sức khoẻ - bị tiêm (cho/chống lại cái gì đó) thuốc - uống/kê đơn thuốc - loại thuốc tốt nhất - hình dạng - vào/có hình dạng phù hợp - giữ/giữ dáng - hình dạng của cái gì đó - có hình dạng - lây lan - lây lan sth - trải cái gì lên trên/trên cái gì đó - lan tới một nơi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
14/10 19:40:57
+4đ tặng
alternative medicine/ therapy: y học/ liệu pháp thay thế
appointment: cuộc hẹn
have/ take a bath: tắm
in danger: trong nguy hiểm
out of danger: thoát khỏi nguy hiểm
exercise: bài tập thể dục, tập luyện
do an exercise: làm một bài tập
do exercise: tập thể dục
take/ get ( some ) exercise: tập thể dục
fit: khỏe mạnh, vừa vặn
get/ stay/ keep/ be fit: giữ gìn sức khỏe
fit and healthy: khỏe mạnh và khỏe mạnh
good: tốt, tốt cho sức khỏe
do sb good: có lợi cho ai đó
sth does you good: điều gì đó tốt cho bạn
good for sb ( to do ): tốt cho ai đó (làm gì đó)
health: sức khỏe
in good/ bad/ poor/ etc health: có sức khỏe tốt/ xấu/ kém/ v.v.
health centre: trung tâm y tế
health care: chăm sóc sức khỏe
have an injection ( for/ against sth ): tiêm (cho/ chống lại điều gì đó)
medicine: thuốc
take/ prescribe medicine: uống/ kê đơn thuốc
the best medicine: liều thuốc tốt nhất
shape: hình dạng, vóc dáng
get into/ in shape: trở nên khỏe mạnh
stay/ keep in shape: giữ gìn vóc dáng
the shape of sth: hình dạng của cái gì đó
in the shape of: có hình dạng của
spread: lan truyền, truyền bá
spread sth: truyền bá điều gì đó
spread sth over on/ over sth: trải điều gì đó lên trên điều gì đó
spread to a place: lan rộng đến một nơi nào đó
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo