Dịch nghĩa từ : alternative medicine/ theraphy, appoinment, have/ take a bath, in danger, out of danger, exercise, do an exercise, do exercise, take/ get ( some ) exercise, fit, get/ stay/ keep/ be fit, fit and heathy, good, do sb good, sth does you good, good for sb ( to do ), health ..
dịch ngĩa từ - alternative medicine/ theraphy - appoinment - have/ take a bath - in danger - out of danger - exercise - do an exercise - do exercise - take/ get ( some ) exercise - fit - get/ stay/ keep/ be fit - fit and heathy - good - do sb good - sth does you good - good for sb ( to do ) - health - in good/ bad/ poor/ etc health - health centre - health care - have an injection ( for/ against sth ) medicine - take/ precribe medicine - the best medicine - shape - get into/ in shape - stay/ keep in shape - the shape of sth - in the shape of - spread - spread sth - spread sth over on/ over sth - spread to a place
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
dịch từ - thuốc/liệu pháp thay thế - cuộc hẹn - đi tắm - đang gặp nguy hiểm - thoát khỏi nguy hiểm - bài tập - làm một bài tập - tập thể dục - tập/làm (một ít) bài tập - phù hợp - có được/ ở lại/ giữ được/ khỏe mạnh - vừa vặn và khỏe mạnh - Tốt - làm tốt với ai đó - cậu có ổn không? - tốt cho ai đó ( làm ) - sức khỏe - sức khỏe tốt/xấu/kém/v.v. - trung tâm y tế -chăm sóc sức khoẻ - bị tiêm (cho/chống lại cái gì đó) thuốc - uống/kê đơn thuốc - loại thuốc tốt nhất - hình dạng - vào/có hình dạng phù hợp - giữ/giữ dáng - hình dạng của cái gì đó - có hình dạng - lây lan - lây lan sth - trải cái gì lên trên/trên cái gì đó - lan tới một nơi
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
alternative medicine/ therapy: y học/ liệu pháp thay thế appointment: cuộc hẹn have/ take a bath: tắm in danger: trong nguy hiểm out of danger: thoát khỏi nguy hiểm exercise: bài tập thể dục, tập luyện do an exercise: làm một bài tập do exercise: tập thể dục take/ get ( some ) exercise: tập thể dục fit: khỏe mạnh, vừa vặn get/ stay/ keep/ be fit: giữ gìn sức khỏe fit and healthy: khỏe mạnh và khỏe mạnh good: tốt, tốt cho sức khỏe do sb good: có lợi cho ai đó sth does you good: điều gì đó tốt cho bạn good for sb ( to do ): tốt cho ai đó (làm gì đó) health: sức khỏe in good/ bad/ poor/ etc health: có sức khỏe tốt/ xấu/ kém/ v.v. health centre: trung tâm y tế health care: chăm sóc sức khỏe have an injection ( for/ against sth ): tiêm (cho/ chống lại điều gì đó) medicine: thuốc take/ prescribe medicine: uống/ kê đơn thuốc the best medicine: liều thuốc tốt nhất shape: hình dạng, vóc dáng get into/ in shape: trở nên khỏe mạnh stay/ keep in shape: giữ gìn vóc dáng the shape of sth: hình dạng của cái gì đó in the shape of: có hình dạng của spread: lan truyền, truyền bá spread sth: truyền bá điều gì đó spread sth over on/ over sth: trải điều gì đó lên trên điều gì đó spread to a place: lan rộng đến một nơi nào đó