Lựa chọn từ hoặc cụm từ cho sẵn phù hợp và điền vào chỗ trống (…) để hoàn thành bảng so sánh đặc điểm ngoại hình của các chủng tộc trên thế giới.
nhỏ to màu đen màu nâu đen màu nâu màu xanh thấp cao cánh mũi rộng sống mũi thẳng sống mũi gãy |
Chủng tộc | Môn-gô-lô-it | Nê-grô-it | Ơ-rô-pê-ô-ít | Ô-xtra-lô-it |
Mắt | …………………………………… | ……………………………… | …………………………………… | ………………...………………... |
Mũi | …………………………………… | ……………………………… | …………………………………… | ………………...………………... |