Lựa chọn từ hoặc cụm từ cho sẵn phù hợp và điền vào chỗ trống (…) để hoàn thành bảng so sánh đặc điểm ngoại hình của các chủng tộc trên thế giới.
nhỏ to màu đen màu nâu đen màu nâu màu xanh thấp cao cánh mũi rộng sống mũi thẳng sống mũi gãy |
Chủng tộc | Môn-gô-lô-it | Nê-grô-it | Ơ-rô-pê-ô-ít | Ô-xtra-lô-it |
Mắt | …………………………………… | ……………………………… | …………………………………… | ………………...………………... |
Mũi | …………………………………… | ……………………………… | …………………………………… | ………………...………………... |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn giải
Chủng tộc | Môn-gô-lô-it | Nê-grô-it | Ơ-rô-pê-ô-ít | Ô-xtra-lô-it |
Mắt | nhỏ, màu nâu đen | to, màu đen | to và màu nâu, màu xanh | màu đen |
Mũi | thấp, cánh mũi rộng | thấp, cánh mũi rộng | cao, sống mũi thẳng | cánh mũi rộng, sống mũi gãy |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |