Complete the table using the comparative form of the adjectives below
----- Nội dung ảnh -----
**So sánh tính từ**
1. Hoàn thành bảng dưới đây bằng cách sử dụng hình thức so sánh của các tính từ dưới đây.
old | interesting | expensive | good | cheap | pretty | friendly | clean | bad | noisy | easy | happy
| adjective + er | |
| adjective + ier | |
| more + adjective | |
| irregular | |
(Phía dưới là hình ảnh một đường chân trời của thành phố.)