Vũ Dạ Thảo | Chat Online
13/11 21:52:18

Provide Vietnamese meaning of these phrases


----- Nội dung ảnh -----
Exercise 1: Provide Vietnamese meaning of these phrases.

Break down: ..........................
Bring out: ..........................
Bring up: ..........................
Carry out: ..........................
Catch up with sb/sth: ..........................
Check up on sth: ..........................
Close down: ..........................
Come down with sth: ..........................
Come up with sth: ..........................
Count on: ..........................
Cut down on sth: ..........................
Deal with: ..........................
Dress up: ..........................
Drop by: ..........................
Face up to sth: ..........................
Find out: ..........................
Go along with sb: ..........................
Go in for sth: ..........................
Go on: ..........................
Go through with sth: ..........................
Grow up: ..........................
Keep out of sb/sth: ..........................
Keep up with sb/sth: ..........................
Live on: ..........................
Look back on sth: ..........................
Look down on sb: ..........................
Look forward to sb/sth: ..........................
Look up to sb: ..........................
Make up for sb/sth: ..........................
Pass down: ..........................
Pull over at: ..........................
Run away/off from sb/sth: ..........................
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn