Chu Minh Anh | Chat Online
30/11/2024 22:57:22

The fact that you have achieved something that you want and have been trying to do or get


Cứu mình vs mng 
----- Nội dung ảnh -----
success

noun

/ˈsəkˌses/

/ˈsəkˌses/

Idioms

1. A1 [uncountable] the fact that you have achieved something that you want and have been trying to do or get
- The company has achieved considerable success in this market.
- Initially the venture enjoyed a fair amount of success.
- success in doing something I didn’t have much success in finding a job.
- without success I tried a second time, but without success.
- Confidence is the key to success.

35. I’m not having much communicating with him at the moment.
36. His book reaching the best seller list within a month of it release.
Bài tập đã có 3 trả lời, xem 3 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn