Giá trị biểu thức An trăn +b) 670 Câu 17. Cho tan a = 2 . Giá trị biểu thức A = sin² a +3 sina.cosa +2 cos² a 3 sin² a +4 cos² a là 3 A. A= 3 4 4 B. A== 2 -- D. A = 23 3 W/N C. A Câu 18: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của biểu thức y=3–2sinx. A. miny=1;maxy = 4. C. miny=-1; maxy = 1. B. miny=1; maxy = 5. D. miny=-2;maxy = 2. Câu 19: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của biểu thức y=cos’x−cosx+2. A. miny 7 == 4 ;maxy=4. B. miny: C. miny=-1; maxy=1. 7 ;maxy = 2. 4 1 D. miny = ;maxy = 2. 2 Câu 20: Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số y=sinx đồng biến trên 0; 2 C. Hàm số y = tanx đồng biến trên | 057 (어플) Câu 21: Chọn phát biểu đúng: 2 B. Hàm số y = cosx nghịch biến trên | 01 D. Hàm số y = cotx đồng biến trên | 0; 2 2 4. Hàm số y = sinx, y = cosx đều là hàm số lẻ. B. Hàm số y = tanx, y = cotx đều là hàm số chẵn. Hàm số y = tanx, y = cosx đều là hàm số chẵn. D. Hàm số y= tanx, y=sinx đều là hàm số lẻ. . 22: Hàm số y=sin4x là hàm số tuần hoàn có chu kỳ A. T=π. B. T=2π. Câu 23: Hàm số y= cos^ là hàm số tuần hoàn có chu kỳ X 3 B. T=2π. C. T= D. T=4л. 2 C. T=6π. D. T=π. √3 A. T= 2π 3 3. 3 Câu 24. Nghiệm của phương trình cotx=1 là TT Π Π A. x +kл(kеZ) B. x=--- +k2л(kеZ) C. x=--+k2л (ke Z) D. x=+kл(k =Z) 4 Câu 25. Nghiệm của phương trình tan2x=1 là TC 4 4 A. x == 2 *=플+플(KEZ) 2 8 (k=Z) B. x= B. x=+k2x(ke Z) C. x=+k (kez) ①x=+kx(ke Z) Π Π D D. -+kë 8 2 4 1 là: 2 Câu 26: Nghiệm của phương trình cosx=− 2π Π Π A. x=±+k2л, keZ. B. x=++knл,kеZ. C. x=++k2л, kеZ. D. x=±+k2л, kez 3 Câu 27: Phương trình sin| 2x 7π A. - 2 . Π - 6 3. 6 sin 2x = sin x+ đã có tổng các nghiệm thuộc khoảng (0;) bằng 4 B. T. Câu 28: Giải phương trình tan3x.cot2x=1. TC A. x=k(keZ) 2 4 3п C. 2 B. x=-+k(keZ) C. x = kπ (kеZ) 4 2 Câu 29: Nghiệm của phương trình 2cos5x+1=0 là 2π 2π 5 A. x=+=+k,kЄZ - 15 Π D. 4 D. Vô nghiệm B. x = ±+k2л, kеZ. 2π giúp em 15 |