Chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1 . A. ready B . teacher C . bed D . head
2 . A. these B . brother C . thanks D . that
3 .A. my B. country C . family D. every
4 . A . have B. lamb C . stand D. wash
5. A.time B. big C. live D. sit
Đăng ký qua Facebook hoặc Google: