Với giá trị nào của m thì bất phương trình: vô nghiệm?Câu 33. Với giá trị nào của m thì bất phương trình:vô nghiệm? A. m < 1B. m > 1C. m <D. m > Câu 34. Tìm tập xác định của hàm số y = A. (–¥;]B. [2;+ ¥)C. (–¥;]È[2;+¥)D. [; 2] Câu 35. Với giá trị nào của m thì phương trình: có hai nghiệm x1, x2 và? A. 1 < m < 2B.1 < m < 3C. m > 2D. m > 3 Câu 36. Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình: Khẳng định nào sau đúng? A. x1 + x2 = –5B. x12 + x22 = 37C. x1x2 = 6D.= 0 Câu 37. Các giá trị m làm cho biểu thức: luôn luôn dương là: A. m < 9B. m ≥ 9C.m > 9D. m ÎÆ Câu 38. Các giá trị m để tam thức đổi dấu 2 lần là: A. m £ 0 Ú m ³ 28B.m < 0 Ú m > 28C. 0 < m < 28D. Đáp số khác. Câu 39. Tập xác định của hàm số f(x) = là: A.B. C.D. Câu 40. Dấu của tam thức bậc 2: f(x) = –x2 + 5x – 6 được xác định như sau: A. f(x) < 0 với 2 < x < 3 và f(x) >0 với x < 2 hay x > 3 B. f(x) < 0 với –3 < x < –2 và f(x) > 0 với x < –3 hay x > –2 C.f(x) > 0 với 2 < x < 3 và f(x) < 0 với x < 2 hay x >3 D. f(x) > 0 với –3 < x < –2 và f(x) < 0 với x < –3 hay x > –2 Câu 41. Giá trị của m làm cho phương trìnhcó 2 nghiệm dương phân biệt là: A. m < 6 Ù m ¹ 2B. m < 0 v 2 < m < 6 C. m > –3 Ù 2 < m < 6D.Đáp số khác. Câu 42. Cho . Xác định m để f(x) < 0 với x Î R. A. m < –1 B. m < 0 C. –1 < m < 0 D. m < 1 và m ≠ 0 Câu 43. Xác định m để phương trình : có ba nghiệm phân biệt bé hơn 1. A.< m < 0 hay m > 3 B. (< m < 0 hay m > 3) và m ≠ 4 C. m ÎÆD. 0 < m < Câu 44. Tìm các giá trị thực của tham số đểkhông tồn tại giá trị nào của sao cho nhị thức luôn âm. A..B..C..D.. Câu 50. Cho. Tìm m để f(x) dương với mọi x. A.m < –1 v m >B. –1 < m <C. – < m < 1 D. –1≤m≤
|