Bài 9: So sánh
a. (-99). 98 . (-97) với 0 b. (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
c. (-245)(-47)(-199) với 123.(+315) d. 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
e. (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 10: Tính giá trị của biểu thức
a. (-25). ( -3). x với x = 4 b. (-1). (-4) . 5 . 8 . y với y = 25
c. (2ab 2 ) : c với a = 4; b = -6; c = 12 d. [(-25).(-27).(-x)] : y với x = 4; y = -9
e. (a 2 - b 2 ) : (a + b) (a – b) với a = 5 ; b = -3
Bài 11: Tìm x:
a. (2x – 5) + 17 = 6 b. 10 – 2(4 – 3x) = -4 c. - 12 + 3(-x + 7) = -18
d. 24 : (3x – 2) = -3 e. -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
Bài 12: Tìm x
a. x.(x + 7) = 0 b. (x + 12).(x-3) = 0 c. (-x + 5).(3 – x ) = 0
d. x.(2 + x).( 7 – x) = 0 e. (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0