Tìm từ có phần gạch chân đọc khác với từ còn lại
1 a, invitation b, late c, informainformation d, start
2 a,evening b, seven c, tell d, directory
3 a, happy b, party c, my d, worry
4 a, leave b, appear c, leap d, speak
5 a, soon b, excuse c, sure d, sorry