Board, compass, fridge(tủ lạnh), English, school bag
board, compass, fridge(tủ lạnh), English, school bag, rubber, chair, lamp, pen, pencil, desk, ceiling fan(quạt trần), chair, cupboard, table, bench(ghế dài), physics, history, pencil case, calculator, textbook, pencil sharpener, television, sink(bồn rửa), Danh từ Nói về trường, lớp (school things) Danh từ nói về đồ vật ở nhà (home things) Môn học (Subjects)