Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân
Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân
1. a. teen b. leek c. coffee d. seek Âm / ee /
2. a. meal b. weather c. treasure d. pleasure Âm /ea /
3. a. six b. milk c. finger d. pizza Âm / i /
4. a. hear b. dear c. teach d.ear Âm / ea /
5. a. pizza b. singer c. kilo d. litre Âm / i /
6. a. scheme b.fever c. money d. key Âm / e /
7. a. money b. monkey c. elephant d. piece Âm / e /
8. a. hit b.kilo c. bitch d. shit Âm / i /
9. a. police b. ring c. window d. dictionary Âm / i /
10. a. evening b. steve c. eleven d. secret Âm / e /