Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chânI. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân. 1. A. school B. chair C. church D. chat 2. a. catch b. chat c. watch d. chemistry 3. a. weight b. height c. eight d. ate 4. a. see b. sit c. sauce d. pleasure 5. a. age b. gate c. guest d. girl 6. a. hour b. horrible c. here d. hundred 7. a. oranges b. washes c. watches d. stores 8. a. sound b. house c. should d. scout 9. a. early b. first c. near d. learn 10. a. spoon b. food c. noon d. flood 11. A. happy B. apple C. act D. aunt 12. A. mind B. bike C. fit D. tidy |