Mèo | Chat Online
09/10/2021 23:15:30

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại


giúp vs mn ơii
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
10. A. closes
11. A. gives
12. A. studics
13. A. hears
14. A. Mops
15. A. cats
16. A. walks
17. A. shoots
I8. A. tells
19. A. bours
20. A. diseases
21. A. bushes
22. A. biscuits
23. A. beds
24. A. completes
25. A. difficulties
26. A. characters
B. loses
B. phones
B. flourishes
B. thanks
B. climby
B. tapes
B. beging
B. grounds
B. talks
B. fathers
B. pleases
B. buses
B. magazines
B. doorg
B. engines
B. enriches
B. problems
B. challenges
B. suits
B. risks
B. invents
B. rolls
B. heals
C. loves
C. switches
C. finishes
C. blows
C. palls
C. rides
C. helps
C. concentrates
C. stays
C. dreams
C. loses
C. lories
C. newspapers
C. plays
C. taxis
C. classes
C. retreats
C. sexes
C. chairs
C. leans
C. buys
C. takes
C. kills
D. dives
D. glances
D. coincides
D. televisions
D. cooks
D. cuts
D. forests
D. steals
D. thinks
D. releases
D. charges
D. vegetables
D. students
D. ferries
D. enlarges
D. universitie
D. tomatocs
D. boards
D. drops
D. deals
D. drives
D. tasks
27. A. passes
28. A. arms
29. A. icks
30. A relieves
31. A. comes
32. A. dreams
* "GOOD LUCK TO YOU*g
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn