Tìm dấu hiệu cho những từ sau rồi chia từ trong ngoặc theo thì quá khứ hoặc thì hiện tại hoàn thành
1. when ........ you ............ this wonderful skirt ? ( design )
2. my mother ............ into the van ( not / crash )
3. the boys .......... the mudguards of their bicycles ( take off )
4. the police ........ two people early this morning ( arrest )
5. how many games ............... so far this season ? ( yours team / win )
6. jenny and peggy ........... their brother ( not / help )
ai làm nhanh nhất mình tích cho 5 sao