Viết vô chỗ còn thiếu
Viết vô chỗ còn thiếu
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
2. Cau hình electron nguyên tử của 20 nguyên to dau
Có the viết ca
Số electron
1s 2s22p 3s
Tên nguyên Ki hiệu
to
Cấu hinh electro
của nguyên t
hoa học Lop K Lớp L Lop M Lop N
(n 1) (n 2) (n 3) (n 4)
3. Đặc diểm c
Đối với ng
1s1
hidro
H.
nhất là 8 ele
1s2
Các nguy
heli
He
heli (1s) kh
biệt) vì cấu
của nguyên
1s22s1
lti
Li
1s2s2
4.
beri
Be
Các ngu
1s2s 2p1
nguyên từ
Các ng
bo
2 3
4.
1s2s2p2
cacbon
nguyên i
1s2s 2p3
7.
nitd
N.
- Các ng
1s 2s2p4
loại hoặt
8
oxi
Như vậy
F
7.
1s 2s2p5
flo
nguyên
8
1s 2s2p
neon
Ne
1s 2s 2p 3s'
BÀI TA
11
natri
Na
8.
Mg
8.
1s2s2p 3s2
1. Nguyê
12
magie
A. S.
8 3
1s 2s2p 3s23p'
B. p.
13
nhôm
C. d.
Si
8.
4.
1s 2s 2p 3s23p2
D. f.
14
silic
Chọn
8.
1s 2s2p 3s23p
15 photpho
2. Cấu
2
8.
1s 2s 2p 3s23p*
16
lưu huỳnh
A. 1s
CI 2
8
7.
1s 2s2p 3s23p
17
clo
В. 1
8
1s 2s 2p@3s23p°
18
agon
Ar
C.
1s 2s²2p®3s²3p©4s
D.
19
kali
K
2.
8 8
1.
Che
Ca
8.
8.
1s 2s 2p63s23p%4s
canxí
26
2.
2.
6.
8.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
2.
Al
P.
3.
5.
10
9,
20