Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại trong nhóm
1. A.volleyball B.aerobics C.jogging D.soccer
2. A.music B.exercise C.tennis D.aerobics
3. A.go B.video C.rope D.badminton
4. A.sometimes B.often C.Saturday D.mountain
5. A.zoo B.boot C.food D.book