----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Times New R - Kiem tra 1 tiet anh 6 [Compatibility Mode] - Word File Home Insert Design Layout References Mailings Review View O Tell me.. Sign in 2 Share 2... 1 I . 1 •. 4.1 ·5. 1. 6.I7.1. 8. . 9. 1 10 . I 11. 1. 12 ·I 13.1 14. 15.1. 16 8. A. son B. come C. home D.mother 10 II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại C. always С. аple 1. A. never B. usually D. after 2. A. orange B. yellow D. blue 3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot 4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle 5. A. face В. еye C. month D. leg 15 6. А. you B. their C. his D. my 7. A. sugar B. bottle C. box D. tube D. under Để thấy nhiều người hơn, hãy thay đổi cho bố cục hiển thị nhiều ô hơn Thay đổi bố cục oàn thành các cầu sau Page 1 of 84 21683 words English (United States) 120%