Chọn từ có cách phát âm khác ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 6. A. baggage B. breathe C. courage D. damage 7. A. reorganize B. benzene C. kerosene D. Vietnamese 8. A. luggage B. message C. creature D. voyage 9. A. easy B. tea C. meal D. represent 10. A. passage B. easy C. begin D. become