Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm A(1;3) qua phép quay tâm 0 góc quay -90° là điểm nào trong các điểm dưới đây----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- ll Viettel 00:59 © 100% Xong De-cuong-on-tap-.. Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của điểm A(1;3) qua phép quay tâm 0 góc quay -90° là điểm nào trong các điểm dưới đây? А. Р(-3;1) Câu 14 : Phép vị tự tâm I tỉ số -2 biến điểm A thành điểm B khi A. IB = 21A Câu 15 : Tìm mệnh để SAI trong các mệnh để sau. Phép dời hình biển: A. Một đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó, một tia thành một tia. B. Một đường thắng thành một đường thắng song song với nó. C. Một đường tròn thành một đường tròn có bán kính bằng bán kính đường tròn đã cho. D. Một tam giác thành một tam giác bằng nó Câu 16 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: A. D thành C. Câu 17 : Phép vị tự tâm I tỉ số k biến điểm M thành điểm M' khi và chỉ khi A. IM = -kIM' В. О(-3; -1) С. N(3-1) D. M(3;1) B. TA = -2IB C. TA= 2IB D. IB = -2TA B. C thành D C. B thành A D. A thành C B. IM = kIM C. IM'=- IM D. - IM'= k IM Câu 18 : Cho AB=2AC . Khẳng định nào sau đây là đúng A. Vu2 (C) = B Câu 19: Khẳng định nào SAI: A. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. B. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. C. Nếu M’ là ảnh của M qua phép quay Qoa thì (OM ';OM ) =a . D. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính . Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng A. Phép vị tự là một phép dời hình. B. Phép quay là một phép dời hình . TI C. Phép đồng dạng là một phép dời hình. D. Thực hiện liên tiếp phép quay và phép vị tự ta được phép dời hình. Câu 21: Chọn 12 giờ làm gốc. Khi kim giờ chỉ 2 giờ đúng thì kim phút đã quay được một góc lượng giác: A. 90° Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm 4(2;-5). Gọi A’ là ảnh của điểm A phép tịnh tiến theo vectơ v(1;2), khi đó tọa điểm điểm A' là : А. (3:1) В. И(В) - С C. V, (B) =C D. V(C) = B В. -360° С. 180° D. -720°. В. (1-7) С. (-1;7) D. (3;-3) Câu 23: Cho hình bình hành ABCD tâm 0, phép quay Qo-180°, biến đường thẳng AD thành đường thẳng: Trang 5 A. CD В. ВС С. ВА D. AC |