Sắp xếp các từ để tạo thành câu có nghĩa: 1. Every/ afternoon/ school/ Ba/ housework/ and/ listen/ music
SẮP XẾP CÁC TỪ ĐỂ TẠO THÀNH CÂU CÓ NGHĨA :
1. Every/ afternoon/ school / Ba / housework / and / listen / music.
2. Hoa / brother / have classes / half past seven / to / quarter / past / eleven.
3. What / your / sister / play / afternoon?
4 . Every / evening / David / stay / home / and / homework .
5. You / television / or sports / after / school?
6. Hien/ not have / Maths / Monday / Saturday .
Lưu ý : bài này là chỉ được sắp xếp từ , không đc thêm từ nào vào trong câu .
( BẠN NÀO LÀM GIÚP MÌNH NHANH MÌNH SẼ TẶNG CHO MỖI BẠN 20 XU NHA!