Gía trị thỏa mãn biểu thức là----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- 08:10 „l a 5.00 KB/S 85 ĐỀ CƯƠNG ÔN ...IỮA KÌ I- TOÁN 6 - Chỉ đọc Chỉ Đọc - Bạn không thể lưu thay đổi và... Câu 32: Giá tri của x thỏa mãn 7*.7 = 7° là A. 2. В.3. С.9. D.18. Câu 38: Giá trị của x thỏa mãn 7:7 = 7° là A.4. В.6. С.10. D.16. Câu 39: Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 4" = 44. A.n=32. B.n=16. C.n=8. D.n=4. Câu 40: Tìm số tự nhiên x thỏa mãn 2" –15 =17. A.x=2. B.x=3. C.x=4. D. x=5. Câu 41: Tìm số tự nhiên x thỏa mãn (7x-11) = 2'.2² +872. A.x=2. В.х —3. С.х -1. D. x=0. Câu 42: Tổng các số tự nhiên n sao cho lũy thừa 3" thỏa mãn điều kiện 25 <3" <250 A. 12. В. 7. С. 9. D. 14. Câu 43: Đối với biểu thức không có ngoặc và chỉ có các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa, thì thứ tự thực hiện phép tính đúng là A. Lũy thừa –→ Nhân và chia → Cộng và trừ. B. Nhân và chia → Lũy thừa –→ Cộng và trừ. C. Cộng và trừ → Nhân và chia → Lũy thừa. D. Lũy thừa –→ Cộng và trừ → Nhân và chia. Câu 44: Thú thực hiện đúng các phép tính đối với biểu thức có ngoặc là A. ( ) →{ }→[ ]. c. [ ]→()→{}. B. { }→[ ]→(). D. ( ) →[ ]→{ }. Câu 45: Số tự nhiên a chia hết cho số tự nhiên b được kí hiệu là A. a : b. В. а :b. C. a b. D. a ? b Câu 46: Số tự nhiên a không chia hết cho số tư nhiên b được kí hiệ 1 A. a : b. В. а :b. C. a b. D. a ib. Câu 47: Nếu a = b.g ( b khác 0 ). Khẳng định nào sau đây Sai ? A. a chia hết cho b, B. a là ước của b. C. a là bội của b. D. b là ước của a Câu 48: Tập hợp các số tự nhiên là ước của 8 là A. {4;2;1;8} . B. {0;2; 4;8} . C. {1;2; 4} . D. {1;2; 4;8;16}. Câu 49: Tập hợp các bội của 6 nhỏ hơn 20 và lớn hơn 10là A. {12 ; 18} . В. (12; 14; 18}. C. {11 ; 12 ; 18} . D. {12 ; 16; 18} . Câu 50: Cho m=5.11. Số các ước tự nhiên của m là А. 4. В. 5. С. 11. D. 55. |