Giúp em với ạ:
Hãy chọn ra từ có quy tắc trọng âm nằm ở vị trí khác với các từ còn lại.
1 pioneer volunteer employee designer
2 technology historic terrible terrific
3 extraordinary inexpensive development understanding
4 organize promise forget beautify
5 suspicious underwater overcome irresponsible
6 nationality society humanity psychology
7 interviewer interviewee international economical
8 humanism fashionable photography industry
9 delivery selfishness illegal employ
10 disagree volunteer referee interviewee