----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- lend cho mượn (vay) cho phép; để cho nằm 41. 42. 43. 44. let lie thắp sáng làm mất; mất chế tạo; sản xuất light 45. 46. lose make 47. 48. 49. có nghĩa là gặp mặt trả (tiền) mean meet раy 50. 51. 52. put đặt; để read đọc ride cưỡi rung chuông đứng dậy; mọc chạy 53. ring 54. 55. 56. rise run say nói nhìn thấy 57. 58. see sell bán 59. gửi bắn send 60. 61. 62. shoot show cho xem sing ca hát 63. 64. sink chìm; lặn sit ngồi 65. sleep speak spend ngủ 66. nói 67. tiêu sài 68. 69 stand đứng steal đánh cắp 70. quét bơi; lội cầm ; lấy dạy ; giảng dạy xé; rách kế ; bảo sweep 71. swim 72. take 73. 74. teach tear 75. tell suy nghĩ ném ; liệng 76. think 7. throw 78. wear mặc thắng ; chiến thắng viết 79. win 80. write