Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Lend

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
lend
cho mượn (vay)
cho phép; để cho
nằm
41.
42.
43.
44.
let
lie
thắp sáng
làm mất; mất
chế tạo; sản xuất
light
45.
46.
lose
make
47.
48.
49.
có nghĩa là
gặp mặt
trả (tiền)
mean
meet
раy
50.
51.
52.
put
đặt; để
read
đọc
ride
cưỡi
rung chuông
đứng dậy; mọc
chạy
53.
ring
54.
55.
56.
rise
run
say
nói
nhìn thấy
57.
58.
see
sell
bán
59.
gửi
bắn
send
60.
61.
62.
shoot
show
cho xem
sing
ca hát
63.
64.
sink
chìm; lặn
sit
ngồi
65.
sleep
speak
spend
ngủ
66.
nói
67.
tiêu sài
68.
69
stand
đứng
steal
đánh cắp
70.
quét
bơi; lội
cầm ; lấy
dạy ; giảng dạy
xé; rách
kế ; bảo
sweep
71.
swim
72.
take
73.
74.
teach
tear
75.
tell
suy nghĩ
ném ; liệng
76.
think
7.
throw
78.
wear
mặc
thắng ; chiến
thắng
viết
79.
win
80.
write
0 trả lời
Hỏi chi tiết
55

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư