Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lạiI chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại 1 A.ground B.should C.about D.mountain 2A tables B noses C . boxes D.changes 3A. son B .sugar C. soup D.sing 4 A. brush B.museum C.lunch D,drugstore 5 A.plays B.says C,days D,stays 6. A.orange B, cabbage C.lemonade D. sausage. 7. A. chest B. lunch C. bench D,school 8 .A noodles B. shoulders C, packets D.tomatoes 9.A house B' hour C,hospital D,hair 10. A. intersection B.eraser C,bookstore D.history |