Báo cáo Nội dung vi phạm Quy chế hoạt động Lazi

Nội dung đăng: Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Accountant: kế toánActuary: chuyên viên thống kêAdvertising executive: trưởng phòng quảng cáoArchitect: kiến trúc sưArtist: nghệ sĩAstronaut: phi hành giaAstronomer: nhà thiên văn họcAuditor: Kiểm toán viênBaggage ...
Thành viên: Mel
Nội dung báo cáo vi phạm (*):
Nhập mã kiểm tra (*):
*Nhấp vào đây để nhận mã Nhấp vào đây để nhận mã
×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo