giúp ạ 5p nx phải xong nha ----- Nội dung dịch tự động từ ảnh ----- Bài 1: Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau: Tính từ So sánh hơn Tính từ So sánh hơn Cheap (rẻ) cheaper Old (già) Cold (lạnh) Near (gần) Thin (gây) Bad (tệ) Good (tốt) Fat (béo) Fast (nhanh) Ugly (xấu xí) Big (to) Clever (thông minh) High (cao) Close (gần) Long (dài) Safe (an toàn) Pretty (xinh xắn) Far (xa) Heavy (nặng) Large (rộng) Narrow (hen nhỏ) Noisy (ồn ào)