Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau

giúp ạ 5p nx phải xong nha
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Cho dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng sau:
Tính từ
So sánh hơn
Tính từ
So sánh hơn
Cheap (rẻ)
cheaper
Old (già)
Cold (lạnh)
Near (gần)
Thin (gây)
Bad (tệ)
Good (tốt)
Fat (béo)
Fast (nhanh)
Ugly (xấu xí)
Big (to)
Clever (thông
minh)
High (cao)
Close (gần)
Long (dài)
Safe (an toàn)
Pretty (xinh xắn)
Far (xa)
Heavy (nặng)
Large (rộng)
Narrow (hen nhỏ)
Noisy (ồn ào)
4 trả lời
Hỏi chi tiết
1.384
2
0
Augenstem
05/01/2022 15:53:22
+5đ tặng
Old (già) -> older
Cold (lạnh)-> colder
Near (gần)-> nearer
Thin (gây)-> thinner
Bad (tệ)-> worse
Good (tốt)-> better
Fat (béo)-> fatter
Fast (nhanh)-> faster
Ugly (xấu xí)-. uglier
Big (to)-> bigger
Clever (thông-> more clever
minh)
High (cao)-> higher
Close (gần)-> closer
Long (dài)-> longer
Safe (an toàn)-> safer
Pretty (xinh xắn)-> more pretty
Far (xa)-> further
Heavy (nặng)-> heavier
Large (rộng)-> larger
Narrow (hen nhỏ)-> narrower
Noisy (ồn ào)-> noisier

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
long dral rap
05/01/2022 15:55:19
+4đ tặng
older , colder, nearer , thinner , worse,better,fatter,haster, uglier , bigger , clever , higher , closer , longger , safer , prettier larger , 
rồi nhé bạn
0
0
mún thoát kiếp FA ...
05/01/2022 15:59:01
+3đ tặng
cheap-cheaper
cold- colder
thin-thiner
good-better
fast-faster
big-bigger
high-higher
long- longer
pretty- more pretty
heavy- heavier
old-older
near-closer
bad-worse
fat- fatter
ugly- uglier
smart- smarter
close- closer
safe- safer
far-further
large- larger 
noisy= noisier 
chúc bạn hc tốt
 
0
0
Anna Thomas Edison
05/01/2022 17:03:09
+2đ tặng
so sánh hơn: colder, thinner, better, faster, bigger, higher, longer, prettier, heavier, narrower.
so sánh hơn; older, nearer, worse, fatter, uglier, more clever, closer, safer, farer, larger, noisier.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo