Thư Nguyễn | Chat Online
21/04/2022 17:25:48

Chọn các từ đã cho điền vào chỗ trống dưới đây


V. Chọn các từ đã cho điền vào chỗ trống dưới đây (10p)
could/ must/ don’t have to/ can't /may/
have to/ mustn't/ can /couldn't/ should
1. Jenny _____ sing beautifully. Everybody likes listening to her.
2. Lions _____ fly.
3. You _____ forget to lock the doors before you leave.
4. You _____ take an aspirin if your head hurts.
5. You _____ cook dinner. I’ve already cooked.
6. He _____ reach the top shelf because he was too short.
7. I ____ tidy my bedroom. It’s a mess.
8. They _____ go to the beach tomorrow but they don’t know for sure yet.
9. Edward _____ walk when he was two.
10. Nurses _____ wear a uniform at work. 1. ________________ 2. ________________ 3. ________________ 4. ________________ 5. ________________ 6. ________________ 7. ________________ 8. ________________ 9. ________________ 10. ________________
GIÚP MÌNH VỚI ẠAA MÌNH CẦN GẤP
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn