LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn các từ đã cho điền vào chỗ trống dưới đây

V. Chọn các từ đã cho điền vào chỗ trống dưới đây (10p)
could/ must/ don’t have to/ can't /may/
have to/ mustn't/ can /couldn't/ should
1. Jenny _____ sing beautifully. Everybody likes listening to her.
2. Lions _____ fly.
3. You _____ forget to lock the doors before you leave.
4. You _____ take an aspirin if your head hurts.
5. You _____ cook dinner. I’ve already cooked.
6. He _____ reach the top shelf because he was too short.
7. I ____ tidy my bedroom. It’s a mess.
8. They _____ go to the beach tomorrow but they don’t know for sure yet.
9. Edward _____ walk when he was two.
10. Nurses _____ wear a uniform at work. 1. ________________ 2. ________________ 3. ________________ 4. ________________ 5. ________________ 6. ________________ 7. ________________ 8. ________________ 9. ________________ 10. ________________
GIÚP MÌNH VỚI ẠAA MÌNH CẦN GẤP
1 trả lời
Hỏi chi tiết
154
1
0
Phan Lê Huyền
22/04/2022 17:08:13
+5đ tặng
1 can
2 cant
3 mustnt
4 must
5 dont have to
6 couldn't
7  have to
8 should
9could
10 have to

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư