So sánh: 27^11 và 81^8
So sánh:
a) 27^11 và 81^8
b)199^20 và 2003^15
c)3^99 và 11^21
e)8^5 và 3.4^7
f)202^303 và 303^202
g)10^10 và 48.50^5
h)1990^10 + 1990^9 và 1990^10
f)27^5 và 243^3
*^ là mũ trong lũy thừa lớp 6. Mọi ng giải chi tiết, có cách giải cho t!
T sẽ tặng xu