tranhoangbao kun | Chat Online
06/05 19:16:26

Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thiện câu


2. Where she (be)
3. The Earth (go)
4.
5. There (be)
from? She (be)
from Viet Nam.
around the sun. Now, the sun (shine)
(Mary/go) camping next Sunday? - Yes.
a little rice in the kitchen.
6. You must (learn)
7. She would like ( drink)
8.
harder.
a cup of coffee.
(you / write) a letter at present?
9. My father (not drink).....
10.. They (buy)
11. Nam (help).
12. I (be).....
13. She (need)
........beer very often.
...a new car two months ago.
..his father repair the radio at this time.
..busy last night, so I ( miss) ................
...............to send a postcards yesterday.
14. The girls like (talk) .................together at recess.
15. We (phone)
16. My best friend (come)
..a good film on
Mum and Dad last week but we (not see)
..................to visit me next Sunday.
(go) to school on foot yesterday.
17. He...
18.
It...
..(rain) very hard now.
19.
The sun.
(warm) the air and.....
20.
Look! A man
21.
She......
22.
They
..(run) after the train
..(go) to school everyday
..(never / work) hard before.
..(give) us light.
Bài tập đã có 1 trả lời, xem 1 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn