LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thiện câu

2. Where she (be)
3. The Earth (go)
4.
5. There (be)
from? She (be)
from Viet Nam.
around the sun. Now, the sun (shine)
(Mary/go) camping next Sunday? - Yes.
a little rice in the kitchen.
6. You must (learn)
7. She would like ( drink)
8.
harder.
a cup of coffee.
(you / write) a letter at present?
9. My father (not drink).....
10.. They (buy)
11. Nam (help).
12. I (be).....
13. She (need)
........beer very often.
...a new car two months ago.
..his father repair the radio at this time.
..busy last night, so I ( miss) ................
...............to send a postcards yesterday.
14. The girls like (talk) .................together at recess.
15. We (phone)
16. My best friend (come)
..a good film on
Mum and Dad last week but we (not see)
..................to visit me next Sunday.
(go) to school on foot yesterday.
17. He...
18.
It...
..(rain) very hard now.
19.
The sun.
(warm) the air and.....
20.
Look! A man
21.
She......
22.
They
..(run) after the train
..(go) to school everyday
..(never / work) hard before.
..(give) us light.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
52
0
0
2. is/is
3.goes/is shining
4.Will...go...?
5.is
6.learn
7.to drink
8.Are...writting...?
9.doesn't drink
10.bought
11.is helping
12.was/missed
13.needed
14.talking
15.phoned/didn't see
16.will come
17.went
18.is raining
19.warms/gives
20.is running
21.goes
22.never work

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư