Nguyên danh ben | Chat Online
07/06 09:46:05

Chọn 1 từ trong ngoặc phù hợp để hoàn thành câu


----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Chọn 1 từ trong ngoặc phù hợp để hoàn thành câu
cup (your/yours)?
1. Is this
2. The coffee is
3. That coat is,
4. He lives in
(my/mine).
(my/mine).
(her/hers) house.
7
5. You might want
6. The new car is
7. She cooked
8. Don't stand on
9. She gave him,
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TỔNG QUÁ
Ms Thơm Nguyễn - 0327685469
(your yours) phone.
(their/ theirs).
(our/ours) food.
(my/mine) foot!
(her/hers) suitcase.
(their/ theirs) mother.
(their/ theirs) coffee?
(her/hers)?
(my/mine).
(our/ours).
10. I met
11. Is this,
12. Is the flat
13. The grey scarf is.
14. That red bike is
15. We should take
(our/ours) coats.
16. That is,
(my/mine) car.
17. He dropped.
18. Are these phones,
19. These cakes are
20. Are those children
(my/mine) bag.
(their/theirs)?
(our/ours)!
(your/yours)?
Bài tập đã có 7 trả lời, xem 7 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn