Phạm Linh | Chat Online
19/08 21:33:15

Chọn từ phát âm khác loại


SO
Việt Nam.
đầu, những sống hoà hơn.
PRACTICE
1. a. lande !
2. a message / 1
3. a. machine /
4. a. develop lal
5. a. medicine/p
6. a. enhance
7. a. equal
8. a. terrible
9. a. except
10. a. different
11. a. idea
b. man //
b. bank (60 |
b. many le
b. complete lal
b. left el
b. open
b. excellent
b. swim
b. expectation
b. similar
b. going
12. a. wonderful
b. something
13. a. purpose
14. a. nothing
15. a. put
b. introduce
b. some
d. habit læ
c. climate a
c. happen!
d. natural
c. again al
c. these
d. banana al
l
d. extreme a
c. sense el
d. prepare
c. chicken
d. kitchen
d. even
d. scence
c. quick
d. city
c. preparation
c. little
c. will
c. month
c. compare
c. once
c. business
c. conclude
c. height
d. celebration
d. listen
d. trip
d. handsome
d. worse
d. another
d. full
d. rude
d. meant
d. fair
d. vein
d. believe
d. flew
d. mouse
b. push
16. a. bury
b. include
17. a. heat
b. scream
c. meat
18. a. main
b. entertain
c. explain
19. a. weight
b. eight
20. a. ancient
b. piece
c. relieve
21. a. drew
b. grew
c. nephew
22. a. around
b. sound
c. country
23. a. fear
b.near
c. heart
24. a. load
b. coast
25. a. right
b. private
c. toast
c. communist
d. abroad
d. minority
Choose the word which has underlined part pronounced differently from the rest.
d. year
Bài tập đã có 2 trả lời, xem 2 trả lời ... | Chính sách thưởng | Quy chế giải bài tập
Không chấp nhận lời giải copy từ Trợ lý ảo / ChatGPT. Phát hiện 1 câu cũng sẽ bị xóa tài khoản và không được thưởng
Đăng ký tài khoản để nhận Giải thưởng khi trả lời bài tập.
Đăng ký tài khoản để có thể trả lời bài tập này!

Đăng ký qua Facebook hoặc Google:

Hoặc lựa chọn:
Đăng ký bằng email, điện thoại Đăng nhập bằng email, điện thoại
Lazi.vn